Có 2 kết quả:
入門課程 rù mén kè chéng ㄖㄨˋ ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ • 入门课程 rù mén kè chéng ㄖㄨˋ ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
rù mén kè chéng ㄖㄨˋ ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introductory course
(2) primer
(2) primer
Bình luận 0
rù mén kè chéng ㄖㄨˋ ㄇㄣˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introductory course
(2) primer
(2) primer
Bình luận 0